Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
steel engraving


noun
1. an impression taken from an engraved steel plate
Hypernyms:
engraving
2. engraving on a steel plate
Hypernyms:
engraving
3. the act of engraving on a steel plate
Hypernyms:
engraving, etching


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.